1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ consideration

consideration

/kən,sidə"reiʃn/
Danh từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • lý do
  • nghiền ngẫm
  • sự bồi hoàn
  • sự đền đáp lại
  • sự đối lưu
  • sự đối thường
  • sự xem xét
  • suy tính
  • tiền bảo chứng
  • tiền công
  • tiền đài thọ
  • tiền thưởng
  • vật bồi hoàn
  • vật đền đáp lại
  • vật đối lưu
  • vật đối thường
Toán - Tin
  • sự chú ý
  • sự xét đến
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận