leave
/li:v/
Danh từ
- sự cho phép
- sự được phép nghỉ
- sự cáo từ, sự cáo biệt
Thành ngữ
- to leave about
- để lộn xộn, để bừa bãi
- to leave alone
- to leave behind
- to leave off
- to leave out
- to leave over
- để lại về sau (chưa giải quyết ngay)
- to leave the beaten track
- không đi vào con đường mòn (nghĩa đen) & nghĩa bóng
- to leave go
- to leave hold of
- buông ra
- to leave much to be desired
- chưa tốt, còn nhiều điều đáng chê trách
- to leave no means untried
- to leave no stone unturned
- dùng đủ mọi thủ đoạn, dở đủ mọi cách
- to leave the rails
- (xem) rail
- to leave room for
- nhường chỗ cho
- to leave someone in the lurch
- (xem) lurch
- to leave to chance
- phó mặc số mệnh
- to leave word
- dặn dò, dặn lại
- to get left
- this leaves him indifferent
- việc ấy cũng chẳng làm cho nó quan tâm; nó thờ ơ với việc ấy
Động từ
- để lại, bỏ lại, bỏ quên
- để lại (sau khi chết), di tặng
- để, để mặc, để tuỳ
- bỏ đi, rời đi, lên đường đi
- bỏ (trường...); thôi (việc)
Kinh tế
- sự cho nghỉ phép
- sự cho phép nghỉ
- thời gian nghỉ phép
Kỹ thuật
- còn lại
- để lại
- rời
- sự cho phép
Hóa học - Vật liệu
- sự được phép
Chủ đề liên quan
Thảo luận