1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ leave

leave

/li:v/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
Nội động từ
  • bỏ đi, rời đi
  • ngừng, thôi, nghỉ
Kinh tế
  • sự cho nghỉ phép
  • sự cho phép nghỉ
  • thời gian nghỉ phép
Kỹ thuật
  • còn lại
  • để lại
  • rời
  • sự cho phép
Hóa học - Vật liệu
  • sự được phép
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận