Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ french
french
/frentʃ/
Tính từ
Pháp
Thành ngữ
to
take
French
leave
đánh bài chuồn
Danh từ
tiếng Pháp
(the French) nhân dân Pháp
Thảo luận
Thảo luận