Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unturned
unturned
/" n"t :nd/
Tính từ
không lật lại
Thành ngữ
to
leave
no
stone
unturned
(xem) leave
Thảo luận
Thảo luận