1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ refuse

refuse

/ri"fju:z/
Động từ
  • từ chối, khước từ, cự tuyệt
  • chùn lại, không dám nhảy qua (hàng rào) (ngựa thi)
Danh từ
  • đồ thừa, đồ thải, đồ bỏ đi; rác rưởi
  • trắc địa đá thải, bâi thải đá
  • kỹ thuật vật phẩm bỏ đi (của kim loại)
Kinh tế
  • bã ép
  • bác (một đơn xin)
  • bác bỏ
  • bác bỏ (một đề nghị)
  • cặn
  • khước từ
  • phế phẩm
  • phế thải
  • từ chối
Kỹ thuật
  • bãi thải đất đá
  • đất đá thải
  • đồ thải
  • mất mát
  • phế liệu
  • phế phẩm
  • rác
  • rác bẩn
  • rác xây dựng
  • thải
  • vật liệu phế thải
  • vật phế thải
Hóa học - Vật liệu
  • chất thải ra
Xây dựng
  • hao phí
  • phế liệu xây dựng
Điện
  • từ chối
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận