1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ track

track

/træk/
Danh từ
  • dấu, vết
  • đường, đường đi, đường hẻm
  • đường ray
  • bánh xích (xe tăng...)
  • (thường số nhiều) dấu chân, vết chân
Thành ngữ
  • to track down
    • theo dõi và bắt được, theo vết mà bắt được
  • to track out
    • theo dấu vết mà tìm ra, phát hiện ra qua dấu vết
Động từ
  • theo vết, theo dõi, đi tìm, lùng bắt, truy nã
  • để lại dấu vết
  • hàng hải kéo (thuyền, tàu... theo đường kéo)
Kinh tế
  • dấu vết
  • đường ray
  • đường sắt
  • giá trước khi chất lên toa
Cơ khí - Công trình
  • đường xe chạy-Bánh xích (xe ủi đất)
Kỹ thuật
  • bám rãnh
  • bao bảo vệ
  • dấu
  • dấu vết
  • để lại vết
  • đi theo vết
  • đường
  • đường dẫn trượt
  • đường đi
  • đường ghi âm
  • đường ray
  • đường sắt
  • hành trình tàu thủy
  • kéo tàu thuyền
  • khổ đường ray
  • kiểm tra
  • quỹ đạo
  • rãnh
  • theo dõi
  • vết
  • vệt
  • vệt từ
Toán - Tin
  • đường (mòn)
  • rãnh ghi
  • rãnh từ
  • từ đạo
  • vết, dấu, đường đi
Xây dựng
  • đường (nhỏ)
  • đường đua
  • khổ (đường)
  • vết bánh
  • vòng đua
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận