lion
/"laiən/
Danh từ
Thành ngữ
- lion in the path (way)
- vật chướng ngại, vật chướng ngại tưởng tượng
- lion"s share
- phần lớn nhất, phần của kẻ mạnh
- lion"s skin
- sự can đảm ngoài mặt
- lion of the day
- người mà thiên hạ đều chú ý
- to rush into the lion"s mouth
- to put (run) one"s head into the lion"s mouth
- lao đầu vào chỗ nguy hiểm, lao đầu vào chỗ chết
- to twist the lion"s tail
- chửi (chế giễu) nước Anh (nhà báo ngoại quốc, nhất là Mỹ)
Kinh tế
- sư tử
Chủ đề liên quan
Thảo luận