1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ twist

twist

/twist/
Danh từ
Thành ngữ
  • to twist off
  • to twist up
    • xoắn trôn ốc, cuộn lên thành hình trôn ốc (khói); cuộn (mảnh giấy) thành hình trôn ốc
Động từ
Nội động từ
Kinh tế
  • bánh mì xoắn ốc
  • cuộn dây xoắn
  • nước uống hỗn hợp
  • thuốc lá cuộn
Kỹ thuật
  • bện
  • chuyển động xoáy
  • độ xoắn
  • gió xoáy
  • lực xoắn
  • rãnh xoắn
  • sợi
  • sợi xe
  • sự bện
  • sự vặn
  • sự xoắn
  • vặn
  • vòng xoắn
  • xoắn
Toán - Tin
  • bước của đinh ốc
Cơ khí - Công trình
  • bước xoắn
Xây dựng
  • mômen động lực
  • sự vênh của tôn
Dệt may
  • sợi xoắn
  • sự xe xoăn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận