Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ garland
garland
/"gɑ:lənd/
Danh từ
vòng hoa
sự chiếu thẳng; sự giật giải đầu; giải thưởng
to
win
(carry
away)
the
garland
:
đắc thắng
từ cổ
hợp tuyển (thơ, văn)
Động từ
trang trí bằng vòng hoa; đội vòng hoa
dùng làm vòng hoa
Xây dựng
vòng hoa
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận