Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Từ vựng theo chủ đề
Thuốc lá
ash
barn tender
binder machine
chain-smoke
holder
meerschaum
paper packet
pipeful
pipe-light
puff
roll
rust
stalk position
stem steamer
straight-cut
sweat
twist
unsmokable