1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ roll

roll

/"roulkɔ:l/
Danh từ
Động từ
Nội động từ
  • lăn
  • quay quanh (hành tinh...)
  • lăn mình
  • chạy, lăn (xe cộ); đi xe (người)
  • chảy cuồn cuộn (sông, biển); chảy (nước mắt...)
  • tròng trành (tàu biển...); đi lắc lư (người)
  • rền, đổ hồi (sấm, trống...)
  • cán được
  • (thường + on, by) trôi đi, trôi qua (thời gian, năm tháng...)
  • hàng không lộn vòng
Thành ngữ
  • to roll away
    • lăn đi, lăn ra xa
    • tan đi (sương mù...)
  • to roll by
    • trôi đi, trôi qua (thời gian...)
  • to roll in
    • lăn vào
    • đổ dồn tới, đến tới tấp
  • to roll on
  • to roll by to roll out
    • lăn ra, lăn ra ngoài
    • đọc sang sảng dõng dạc
  • to roll over
    • lăn mình, lăn tròn
    • đánh (ai) ngã lăn ra
  • to roll up
    • cuộn thuốc lá; cuộn lại
    • bọc lại, gói lại, bao lại
    • tích luỹ (của cải...); chồng chất (nợ nần...)
    • xuất hiện, xuất hiện bất thình lình (trên sân khấu)
Kinh tế
  • bánh (ăn sáng)
  • cán bột nhào
  • cuốn
  • cuộn (giấy)
  • cuộn (giấy...)
  • cuộn lại
  • danh sách
  • làm lăn
  • lăn (tròn)
  • máy quay
  • máy tạo hình thuốc lá
  • quấn lại
  • sự cuốn thuốc lá
  • thùng
  • trục
  • viên
Kỹ thuật
  • bánh đà
  • bánh đai
  • bánh lái
  • cán
  • con lăn
  • cuốn
  • cuộn dây
  • danh sách
  • dát
  • hồ sơ
  • làm gợn sóng
  • làm nhăn
  • lăn
  • lăn cán
  • lăn nghiêng
  • lõi quấn
  • máy cán
  • ống cuộn
  • puli
  • quấn
  • sóng lừng
  • sự lăn
  • sự lộn vòng
  • sự xoay
  • sự xoay tròn
  • vòng đảo lộn
Toán - Tin
  • cuốn, quay
Cơ khí - Công trình
  • đầm bằng trục
Xây dựng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận