Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rug
rug
/rug/
Danh từ
thảm (trải bậc cửa, nền nhà...)
mền, chăn
as
snug
as
a
bug
in
a
rug
:
ấm như nằm trong chăn
Xây dựng
thảm (trải sàn)
thảm dày
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận