snug
/snʌg/
Tính từ
- kín gió; ấm áp, ấm cúng
- gọn gàng xinh xắn, nhỏ nhưng ngăn nắp gọn gàng
- tiềm tiệm đủ (tiền thu nhập, bữa ăn...)
- chật, hơi khít
- Anh - Mỹ náu kín, giấu kín
Động từ
- làm cho ấm cúng
- làm cho gọn gàng xinh xắn
Nội động từ
- dịch lại gần; rúc vào
Chủ đề liên quan
Thảo luận