1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ blanket

blanket

/"blæɳkit/
Danh từ
Thành ngữ
Tính từ
  • Anh - Mỹ có tính chất chung, có tính chất phổ biến, bao trùm
Động từ
  • trùm chăn, đắp chăn
  • ỉm đi, bịt đi (một chuyện xấu, một vấn đề)
  • làm cho không nghe thấy, làm nghẹt (tiếng động); phá, làm lấp tiếng đi (một buổi phát thanh trên đài)
  • phủ lên, che phủ
  • phạt tung chăn (trừng phạt bằng cách cho vào chăn rồi tung lên tung xuống)
  • hàng hải hứng gió của (thuyền khác)
Kinh tế
  • lớp phủ
Kỹ thuật
  • che phủ
  • khăn trải giường
  • lớp
  • lớp bảo vệ
  • lớp bồi
  • lớp lót
  • lớp mặt
  • lớp phủ
  • lớp trên mặt
  • tầng phủ
  • tầng trầm tích
  • vỉa
  • vỏ bọc
Dệt may
  • chăn
  • lớp ép bồi
  • mền
Xây dựng
  • lớp phủ (cách âm)
Cơ khí - Công trình
  • sân phủ chống thấm (ở thượng lưu đập, cống...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận