1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ snow

snow

/snou/
Danh từ
  • tuyết
  • vật trắng như tuyết; (thơ) tóc bạc
  • hàng hải sử học thuyền xnau (thuyền buồm nhỏ)
  • (số nhiều) đống tuyết rơi; lượng tuyết rơi
  • tiếng lóng chất côcain
Nội động từ
  • tuyết rơi
  • rắc xuống như tuyết, rơi xuống như tuyết
Động từ
  • làm cho bạc như tuyết
  • làm nghẽn lại vì tuyết
Thành ngữ
  • to snow under
    • Anh - Mỹ phủ tuyết kín (đen & bóng)
    • dạng bị động bị thua phiếu rất xa (người ứng cử)
Kinh tế
  • tuyết
Kỹ thuật
  • nhiễu tuyết
  • méo bụi tuyết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận