1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ call

call

/kɔ:l/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
Nội động từ
Kinh tế
  • đậu bến
  • đòi nợ
  • đòi trả (tiền, nợ...)
  • dừng cảng
  • gọi điện thoại
  • gọi nộp
  • gọi vốn
  • huy động (cổ phần)
  • Lệnh gọi (Lệnh thu hồi) hợp đồng option theo chiều lên 1
  • phần vốn gọi góp
  • quyền chọn mua cổ phiếu
  • quyền chuộc lại
  • sự gọi điện thoại
  • sự gọi vốn
  • sự góp vốn
  • thông báo nộp vốn cổ phần
  • viếng thăm
  • yêu cầu
Kỹ thuật
  • đỗ lại
  • dừng lại tàu
  • gọi
  • sự đổ chuông
  • sự gọi
  • sự hỏi vòng
Toán - Tin
  • cuộc goi
  • gọi là
  • hướng gọi
Điện tử - Viễn thông
  • cuộc gọi điện thoại
Xây dựng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận