1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spade

spade

/speid/
Danh từ
  • cái mai, cái thuổng
  • dao lạng mỡ cá voi
  • đánh bài con pích
  • quân sự phần đuôi (để chống xuống đất) của cỗ pháo
Thành ngữ
Động từ
  • đào bằng mai
  • lặng mỡ (cá voi)
Kinh tế
  • dao lạng mỡ cá voi
Kỹ thuật
  • cái mai
  • con pích
  • mai
  • xẻng
Xây dựng
  • đào đất (bằng mai)
  • xúc bằng xẻng bê tông
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận