Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ taxi
taxi
/"tæksi/
Danh từ
xe tắc xi
Nội động từ
đi tắc xi
hàng không
chạy trên đất; trượt trên nước (khi cất cánh hoặc sau khi hạ cánh)
Kinh tế
xe tắc-xi
Chủ đề liên quan
Hàng không
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận