1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ taxi

taxi

/"tæksi/
Danh từ
  • xe tắc xi
Nội động từ
  • đi tắc xi
  • hàng không chạy trên đất; trượt trên nước (khi cất cánh hoặc sau khi hạ cánh)
Kinh tế
  • xe tắc-xi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận