flushed with shame:
đỏ mặt vì thẹn
to put someone to shame:
làm cho ai xấu hổ (vì hèn kém)
cannot do it for very shame:
không thể làm việc ấy vì ngượng ngùng
shame on you!:
thật là xấu hổ cho anh quá!
to be lost to shame:
không còn biết xấu hổ, không biết ngượng, trơ trẽn
to be the shame of:
là mối nhục của
it is a shame to be so clunsy:
vụng về đến thế thật là xấu hổ
to shame somebody into doing something:
làm ai xấu hổ đến phải làm việc gì
to shame somebody out of doing something:
làm ai xấu hổ đến nỗi không dám làm việc gì
he shamed not to say:
anh ta xấu hổ không nói
Thảo luận