Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ flushed
flushed
Tính từ
xúc động
Kỹ thuật
được rửa
được rửa sạch
Cơ khí - Công trình
được xối sạch
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận