1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ doctor

doctor

/"dɔktə/
Danh từ
Động từ
  • chữa bệnh cho (ai); cho uống thuốc, tống thuốc vào
  • cấp bằng bác sĩ y khoa cho
  • thiến, hoạn
  • sửa chữa, chấp vá (máy...)
  • làm giả, giả mạo
  • (thường + up) pha, pha trộn (rượu, thức ăn...) (để làm kém phẩm chất)
Nội động từ
  • làm bác sĩ y khoa
Kinh tế
  • chất chống kêt dính
  • chất phụ gia
Kỹ thuật
  • dao cạo
Điện lạnh
  • cực giả
Xây dựng
  • tiến sĩ
Điện
  • trong mạ điện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận