Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ always
always
/"ɔ:lwəz/
Phó từ
luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng, mãi mãi, hoài
Thành ngữ
not
always
đôi khi, đôi lúc, thỉnh thoảng
Kỹ thuật
luôn luôn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận