1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ always

always

/"ɔ:lwəz/
Phó từ
  • luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng, mãi mãi, hoài
Thành ngữ
  • not always
    • đôi khi, đôi lúc, thỉnh thoảng
Kỹ thuật
  • luôn luôn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận