1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ energy

energy

/"enədʤi/
Danh từ
  • nghị lực, sinh lực
  • sự hoạt động tích cực
  • khả năng tiềm tàng, năng lực tiềm tàng
  • (số nhiều) sức lực
  • vật lý năng lượng
Kinh tế
  • năng lượng
Kỹ thuật
  • công
  • năng lượng
  • sản lượng điện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận