Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ energy
energy
/"enədʤi/
Danh từ
nghị lực, sinh lực
sự hoạt động tích cực
khả năng tiềm tàng, năng lực tiềm tàng
(số nhiều) sức lực
vật lý
năng lượng
solar
energy
:
năng lượng mặt trời
kinetic
energy
:
động năng
Kinh tế
năng lượng
Kỹ thuật
công
năng lượng
sản lượng điện
Chủ đề liên quan
Vật lý
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận