talent
/"tælənt/
Danh từ
- tài, tài ba, tài năng, tài cán
- người có tài, nhân tài
- khiếu, năng khiếu
- talăng (đơn vị trọng lượng xưa)
- talăng (đơn vị tiền tệ cổ Hy lạp)
- (the talent) thể thao tiếng lóng những người đánh cuộc (đánh cá) không chuyên (đối lại với chuyên nghiệp)
Kinh tế
- Ta-lăng (đơn vị tiền tệ)
- ta -lăng (một đơn vị trọng lượng và tiền tệ thời cổ Hy Lạp)
Chủ đề liên quan
Thảo luận