1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ talent

talent

/"tælənt/
Danh từ
Kinh tế
  • Ta-lăng (đơn vị tiền tệ)
  • ta -lăng (một đơn vị trọng lượng và tiền tệ thời cổ Hy Lạp)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận