Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ napkin
napkin
/"næpkin/
Danh từ
khăn ăn
tả lót (của trẻ con)
Thành ngữ
to
lay
up
in
a
napkin
xếp vào một nơi không dùng đến
Thảo luận
Thảo luận