wrap
/ræp/
Động từ
- bao, bao bọc, bao phủ, gói, quấn
- nghĩa bóng bao trùm, bảo phủ
Nội động từ
- bọc trong, nằm trong, quấn trong, gói trong
- chồng lên nhau, đè lên nhau
Thành ngữ
Kinh tế
- thế chấp bao trùm
Kỹ thuật
- bọc
- cuốn
- cuộn
- đóng gói
- gói
- phủ
- quấn
- quấn lại
Xây dựng
- bao gói
Điện
- bọc bảo vệ
Dệt may
- đánh ống lại
Cơ khí - Công trình
- quấn cuộn
Chủ đề liên quan
Thảo luận