affair
/ə"feə/
Danh từ
- việc
- chuyện tình, chuyện yêu đương
- chuyện vấn đề
- việc buôn bán; việc giao thiệp
- (số nhiều) công việc, việc làm, sự vụ
- cái, thứ, vật, đồ, món, chuyện
this motor-cycle is a very complicated affair:
cái mô tô này thật là một món phức tạp quá
- quân sự trận đánh nhỏ
Kỹ thuật
- công việc
Chủ đề liên quan
Thảo luận