Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ internal
internal
/in"tə:nl/
Tính từ
ở trong, nội bộ
trong nước
nội tâm, tâm hồn, từ trong thâm tâm; chủ quan
bản chất; nội tại
internal
evidence
:
chứng cớ nội tại
y học
dùng trong
thuốc
Kỹ thuật
bên trong
nội bộ
Toán - Tin
cài đặt sẵn
Chủ đề liên quan
Y học
Thuốc
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận