department
/di"pɑ:tmənt/
Danh từ
- cục; sở; ty; ban; khoa
- gian hàng, khu bày hàng (trong cửa hiệu)
gian hàng bán mũ phụ nữ
cửa hàng tổng hợp, mậu dịch tổng hợp
- khu hành chính (ở Pháp)
- Anh - Mỹ bộ
Quốc vụ viện; Bộ ngoại giao
Bộ hải quân
Kinh tế
- ban
- bộ
- bộ phận
- cục
- doanh nghiệp
- gian hàng
- khoa
- phân xưởng
- phòng
- quầy hàng
- sở
Kỹ thuật
- ban
- bộ
- bộ môn
- phân xưởng
- phòng
- sở
Hóa học - Vật liệu
- gian hàng
Xây dựng
- khoa
- vụ
Chủ đề liên quan
Thảo luận