1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ department

department

/di"pɑ:tmənt/
Danh từ
Kinh tế
  • ban
  • bộ
  • bộ phận
  • cục
  • doanh nghiệp
  • gian hàng
  • khoa
  • phân xưởng
  • phòng
  • quầy hàng
  • sở
Kỹ thuật
  • ban
  • bộ
  • bộ môn
  • phân xưởng
  • phòng
  • sở
Hóa học - Vật liệu
  • gian hàng
Xây dựng
  • khoa
  • vụ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận