1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ navy

navy

/"neivi/
Danh từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • hải quân
Kỹ thuật
  • hải quân
  • hạm đội
  • hàng hải
  • máy nạo vét
Giao thông - Vận tải
  • đội tàu
  • thủy quân
Toán - Tin
  • màu hải quân
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận