Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ navy
navy
/"neivi/
Danh từ
hải quân
Navy
Department
:
Anh - Mỹ
bộ hải quân
Thành ngữ
Secretary
of
the
Navy
Anh - Mỹ
bộ trưởng bộ hải quân
Navy
Day
ngày hải quân
thơ ca
hạm đội
Kinh tế
hải quân
Kỹ thuật
hải quân
hạm đội
hàng hải
máy nạo vét
Giao thông - Vận tải
đội tàu
thủy quân
Toán - Tin
màu hải quân
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Thơ ca
Kinh tế
Kỹ thuật
Giao thông - Vận tải
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận