1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ store

store

/stɔ:/
Danh từ
  • sự có nhiều, sự dồi dào
  • dự trữ
  • kho hàng
  • Anh - Mỹ cửa hàng, cửa hiệu
  • (số nhiều) (the stores) cửa hàng bách hoá
  • (số nhiều) hàng tích trữ; đồ dự trữ; hàng để cung cấp
  • định ngữ dự trữ
Thành ngữ
Động từ
  • tích trữ, để dành
  • cất trong kho, giữ trong kho, cho vào kho
  • chứa, đựng, tích
  • trau dồi, bồi dưỡng
Kinh tế
  • bảo quản trong kho
  • chất vào kho
  • cho vào kho
  • chứa
  • cửa hàng
  • cửa hàng bách hóa
  • cửa hàng bán buôn
  • cửa hiệu
  • cửa hiệu cho vào kho
  • đựng
  • gởi vào kho
  • gửi vào kho
  • kho
  • kho hàng
  • lưu trữ (văn thư...)
  • nhà kho
  • nơi dự trữ
  • sự tồn trữ
  • tàng trữ chứa
  • tàng trữ, chứa
  • tích trữ
  • tồn kho (hàng hóa...)
  • tồn trong kho
  • tồn trữ
  • trữ
  • trữ, chứa, tồn trữ, lưu trữ (văn thư)
Kỹ thuật
  • bảo quản ở kho
  • bộ lưu trữ
  • bộ nhớ
  • bộ nhớ dữ liệu
  • cất giữ
  • chất kho
  • dự phòng
  • dự trữ
  • kho
  • lượng dự chữ
  • lưu giữ
  • lưu lại
  • lưu trữ
  • nhà kho
  • nhập kho
  • nhớ
  • sự cất giữ
  • sự lưu trữ
  • sự nhớ
  • thiết bị nhớ
  • tích trữ
Xây dựng
  • bộ dự trữ (máy )
  • bộ nhớ (máy)
Điện lạnh
  • bộ nhớ (ở máy tính)
Điện
  • bộ phận lưu trữ
Toán - Tin
  • đưa vào bộ nhớ
  • sự lưu lại
Cơ khí - Công trình
  • giữ trong kho
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận