1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stores

stores

Kinh tế
  • cửa hàng bách hóa
  • cửa hàng tổng hợp
  • đại thương xá
  • đồ cung ứng
  • đồ dự trữ
  • hàng tích trữ
  • nguyên vật liệu
  • vật liệu dự trữ
Kỹ thuật
  • kho tàng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận