1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ military

military

/"militəri/
Tính từ
  • quân đội, quân sự
Danh từ
  • (thường) the military quân đội, bộ đội
Xây dựng
  • quân sự
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận