Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ military
military
/"militəri/
Tính từ
quân đội, quân sự
Danh từ
(thường) the military quân đội, bộ đội
Xây dựng
quân sự
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận