1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rice

rice

/rais/
Danh từ
Kinh tế
  • gạo
  • lúa
Kỹ thuật
  • cây lúa
  • gạo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận