1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ground

ground

/graund/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
Nội động từ
Kinh tế
  • đáy
  • diện tích khu vực
  • mặt đất
Kỹ thuật
  • bãi đất
  • cái nêm
  • cơ sở
  • đất đá
  • đáy
  • đáy (biển, hồ)
  • dây nối đất
  • địa phương
  • đường nối đất
  • khu
  • khu đất
  • khu vực
  • làm mắc cạn
  • lý do
  • nền
  • nền móng
  • nguyên nhân
  • nối đất
  • mắc cạn
  • mặt đất
  • mối nối đất
  • sự nối đất
  • sự tiếp đất
Kỹ thuật Ô tô
  • nối mass
Cơ khí - Công trình
  • nối trung hòa
Điện
  • mát
Xây dựng
  • mốc trát
  • mốc xây
  • sàn lót
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận