ground
/graund/
Danh từ
- mặt đất, đất
- bâi đất, khu đất; ruộng đất (của ai)
bãi bóng chuyền
- vị trí; khu đất; khoảng cách (trên mặt đất)
- đáy (biển, hồ...)
sát đất (đáy biển) nghĩa bóng đạt tới một cái gì chắc chắn (sau khi bàn bạc lan man...)
- nền
- (số nhiều) đất đai vườn tược
- (số nhiều) cặn bã
- (thường số nhiều) lý lẽ, lý do, căn cứ, cớ
- điện học sự tiếp đất
Thành ngữ
- common ground
- (xem) common
- to cover much ground
- đi được đường dài
- đề cập nhiều vấn đề (bản báo cáo, bài tường thuật...)
- to cut the ground from under somebody"s feet
- năm trước ý đồ của ai mà làm cho tâng hẫng
- down to the ground
- (xem) down
- forbidden ground
- nghĩa bóng vấn đề cần nói đến
- to gain ground
- (xem) gain
- hope are dashed to the ground
- hy vọng tan vỡ
- plan falls to the ground
- kế hoạch thất bại
- to run to ground
- đuổi đến tận hang
- truy nguyên đến tận gốc
- to shift one"s ground
- (xem) shift
Động từ
- đặt nền (cho một bức hoạ, bức thêu...)
- đặt xuống đất
- (+ on) dựa vào, căn cứ vào, đặt vào
- (+ in) truyền thụ (cho ai) những kiến thức vững vàng
- hàng hải làm cho tàu mắc cạn
- hàng không làm cho máy bay không cất cánh; bắn rơi, làm rơi xuống đất
- điện học tiếp đất
Nội động từ
- hàng hải mắc cạn
- hàng không hạ cánh
Kinh tế
- đáy
- diện tích khu vực
- mặt đất
Kỹ thuật
- bãi đất
- cái nêm
- cơ sở
- đất đá
- đáy
- đáy (biển, hồ)
- dây nối đất
- địa phương
- đường nối đất
- khu
- khu đất
- khu vực
- làm mắc cạn
- lý do
- nền
- nền móng
- nguyên nhân
- nối đất
- mắc cạn
- mặt đất
- mối nối đất
- sự nối đất
- sự tiếp đất
Kỹ thuật Ô tô
- nối mass
Cơ khí - Công trình
- nối trung hòa
Điện
- mát
Xây dựng
- mốc trát
- mốc xây
- sàn lót
Chủ đề liên quan
Thảo luận