Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ extensive
extensive
/iks"tensiv/
Tính từ
rộng, rộng rãi, bao quát
Thành ngữ
extensive
farming
quảng canh
Kỹ thuật
rộng rãi
Xây dựng
bao quát
Điện lạnh
quảng tính
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận