1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ extensive

extensive

/iks"tensiv/
Tính từ
  • rộng, rộng rãi, bao quát
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • rộng rãi
Xây dựng
  • bao quát
Điện lạnh
  • quảng tính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận