1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shift

shift

/ʃift/
Danh từ
  • sự thay đổi vị trí, sự thay đổi tính tình; sự thăng trầm; sự luân phiên
  • ca, kíp
  • mưu mẹo, phương kế
  • lời thoái thác, lời quanh co, lời nước đôi
  • trắc địa sự trượt nghiêng; tầng trượt nghiêng
  • ngôn ngữ học sự thay đổi cách phát âm
  • âm nhạc sự thay đổi vị trí bàn tay (trên phím đàn pianô)
  • thể thao sự di chuyển vị trí (của hàng hậu vệ bóng đá)
  • từ cổ sự thay quần áo
  • từ cổ áo sơ mi nữ
Thành ngữ
Động từ
Kinh tế
  • ca
  • ca làm (ngày, đêm...)
  • đội
  • kíp
  • sự biến đổi
  • sự di động
  • toán (thợ làm ca)
Kỹ thuật
  • bập bênh
  • chuyển vị
  • di chuyển
  • dịch
  • dịch chuyển
  • độ chênh lệch
  • độ dịch chuyển
  • độ địch tần vô tuyến vũ trụ
  • khuyết tật đúc
  • kíp
  • làm dịch (chuyển)
  • làm trượt
  • phay
  • sang số
  • sự bập bênh
  • sự chuyển dịch
  • sự chuyển mạch
  • sự di động
  • sự dời chỗ
  • sự sang số
  • sự thay đổi
Xây dựng
  • ca làm việc
  • cắt chuyển vị
  • độ dời ngang
  • đội công nhân
  • đội công tác
  • phay (dịch) ngang
  • sự dịch chuyển
Giao thông - Vận tải
  • dịch chuyển (tải trọng)
  • đổi hướng gió
Y học
  • đổi chỗ, chuyển dịch, sự trao đổi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận