Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ east
east
/i:st/
Danh từ
hướng đông, phương đông, phía đông
to
the
east
of
:
về phía đông của
miền đông
gió đông
Thành ngữ
Far
East
Viễn đông
Middle
East
Trung đông
Near
East
Cận đông
East
or
West,
home
is
best
dù cho đi khắp bốn phương, về nhà mới thấy quê hương đâu bằng
Tính từ
đông
east
wind
:
gió đông
Phó từ
về hướng đông; ở phía đông
Kỹ thuật
phía đông
Xây dựng
hướng đông
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận