1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ west

west

/west/
Danh từ
  • hướng tây, phưng tây, phía tây
  • miền tây
  • gió tây
  • (the West) phưng tây, các nước phưng tây; miền tây nước Mỹ; miền tây nước Anh; xứ Ê-cốt, xứ Ai-len
Tính từ
Phó từ
  • về hướng tây; ở phía tây
Thành ngữ
Kinh tế
  • các nước phương Tây
  • Phương Tây
Kỹ thuật
  • hướng Tây
  • phía tây
Giao thông - Vận tải
  • về phía tây
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận