Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ prevaricate
prevaricate
/pri"værikeit/
Nội động từ
nói thoái thác, nói quanh co; làm quanh co
Thảo luận
Thảo luận