1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prevaricate

prevaricate

/pri"værikeit/
Nội động từ
  • nói thoái thác, nói quanh co; làm quanh co

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận