1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ crop

crop

/krɔp/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
  • gặm (cỏ)
  • gặt; hái
  • gieo, trồng (ruộng đất)
  • xén, hớt, cắt ngắn (tai, đuôi, tóc, mép sách, hàng rào...)
Nội động từ
Kinh tế
  • cây trồng
  • giống cây trồng
  • khúc đã cắt đầu
  • sản phẩm vụ mùa
  • thịt vai
  • vụ thu hoạch
Kỹ thuật
  • cắt bỏ
  • mảnh vụn
  • mẫu
  • sự lộ vỉa
  • thu hoạch
  • vết lộ
Dệt may
  • gặt hái
Toán - Tin
  • xén bớt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận