1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bean

bean

/bi:n/
Danh từ
Thành ngữ
Kinh tế
Kỹ thuật
  • hạt
  • van điều tiết
Xây dựng
  • đậu
Hóa học - Vật liệu
  • vòi phun (khai thác)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận