1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spill

spill

/spil/
Động từ
  • làm tràn, làm đổ, đánh đổ (nước...)
  • làm ngã ngựa, làm văng khỏi yên, làm văng khỏi xe
Nội động từ
  • tràn ra, chảy ra, đổ ra (nước...)
Thành ngữ
Danh từ
  • sự làm tràn, sự làm đổ ra, sự đánh đổ ra
  • lượng (nước...) đánh đổ ra
  • sự ngã (từ trên yên xe, yên ngựa...)
  • (như) spillway
  • cái đóm (để nhóm lửa)
  • cái nút nhỏ (để nút lỗ)
  • cái đinh nhỏ, cái chốt nhỏ, cái móc nhỏ (bằng kim loại)
Kinh tế
  • cái then
  • chất lỏng chảy tràn
  • ống lót các nút
Kỹ thuật
  • chảy ra
  • dầu tràn
  • màng dầu
  • sự chảy ra
  • sự đổ tràn
  • sự hàn không thấu
  • sự phân lớp
  • sự rò
  • sự tràn
  • sự tràn nước
  • thanh sắt
  • váng dầu
  • vết rạn
Cơ khí - Công trình
  • chốt nhỏ
  • đinh nhỏ
  • mẩu vụn (khuyết tật thép cán)
  • móc nhỏ
Hóa học - Vật liệu
  • sự làm tràn
  • tràn ra
Môi trường
  • sự tràn dầu
  • vết dầu loan
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận