Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ crying
crying
/"kraiiɳ/
Tính từ
khóc lóc, kêu la
rõ ràng, hiển nhiên; trắng trợn
a
crying
injustice
:
sự bất công trắng trợn
Thảo luận
Thảo luận