1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ crying

crying

/"kraiiɳ/
Tính từ
  • khóc lóc, kêu la
  • rõ ràng, hiển nhiên; trắng trợn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận