1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rider

rider

/"raidə/
Danh từ
  • người cưỡi ngựa; người cưỡi ngựa giỏi; người biểu diễn môn cưỡi ngựa (trong một đoàn xiếc); người dô kề (cưỡi ngựa đua)
    • he is no rider:

      anh ấy không phải là tay cưỡi ngựa giỏi

  • người đi xe (xe buýt, xe điện, xe lửa...); người đi xe đạp
  • phần phụ lục (văn kiện); điều khoản thêm vào (dự luật)
  • bộ phận hố (lên bộ phận khác), bộ phận bắc ngang (qua những bộ phận khác trong máy...)
  • con mã (cân bàn)
  • (số nhiều) hàng hải nẹp (bằng gỗ, sắt đóng thêm vào sườn thuyền, tàu cho chắc thêm)
  • toán học bài toán ứng dụng (một định lý...)
Kinh tế
  • bố ước
  • điều khoản bổ sung
  • điều khoản phụ
  • lưới
  • phụ đính
  • phụ kiện
  • phụ lục
  • rây
  • sàng
  • tờ giáp lai
  • tờ nối thêm
  • văn bản bổ sung
  • văn bản phụ
  • văn bản sửa đổi hợp đồng (về bảo hiểm)
  • văn kiện bổ sung
  • văn kiện phụ
  • ý kiến thêm
Toán - Tin
  • bài toán bổ trợ (ứng dụng)
  • định lý bổ trợ
Vật lý
  • con chạy (ở đòn cân)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận