1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ milk

milk

/milk/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
  • vắt sữa
  • bòn rút, bóc lột
  • lấy (nhựa) bóp, nặn (nọc rắn...)
  • tiếng lóng nhận trộm, nghe lỏm (điện tín)
Nội động từ
Kinh tế
  • một phần nghìn
  • nhà máy
  • nhà máy nghiền
  • sữa
  • vắt sữa
Kỹ thuật
  • sữa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận