milk
/milk/
Thành ngữ
Động từ
- vắt sữa
- bòn rút, bóc lột
- lấy (nhựa) bóp, nặn (nọc rắn...)
- tiếng lóng nhận trộm, nghe lỏm (điện tín)
Kinh tế
- một phần nghìn
- nhà máy
- nhà máy nghiền
- sữa
- vắt sữa
Kỹ thuật
- sữa
Chủ đề liên quan
Thảo luận