1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bale

bale

/beil/
Danh từ
  • nỗi đau buồn, nỗi thống khổ, nỗi đau đớn
  • từ cổ thơ ca tai hoạ, thảm hoạ
Động từ
  • đóng thành kiện
  • (như) bail
Kinh tế
  • đóng kiện
  • đóng thành kiện
  • kiện
  • kiện (hàng)
  • người nhận giữ (hàng hóa, tài sản)
Kỹ thuật
  • bao
  • đóng bao
  • đóng kiện
  • gói
  • kiện
  • kiện hàng
Cơ khí - Công trình
  • kiện (hàng) đóng kiện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận