1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cotton

cotton

/"kɔtn/
Danh từ
  • bông
  • cây bông
  • chỉ, sợi
  • vải bông
Nội động từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • bông
  • cây bông
Kỹ thuật
  • bông
  • sợi
  • vải bông
Hóa học - Vật liệu
  • sợi bông
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận