Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ almond
almond
/"ɑ:mənd/
Danh từ
quả hạnh
sweet
almond
:
hạnh ngọt
bitter
almond
:
hạnh đắng
vật hình quả hạnh
giải phẫu
hạch hạnh
Kinh tế
quả hạnh nhân
Y học
hạnh nhân
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Kinh tế
Y học
Thảo luận
Thảo luận