1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sweet

sweet

/swi:t/
Tính từ
Thành ngữ
Danh từ
  • sự ngọt bùi; phần ngọt bùi
  • của ngọt, mứt, kẹo, món bánh ngọt tráng miệng
  • anh yêu, em yêu (để gọi)
  • (thường số nhiều) hương thơm
  • (số nhiều) những điều thú vị, những thú vui, những sự khoái trá
Kinh tế
  • có hương vị
  • hương thơm
  • kẹo
  • ngọt
  • sự ngọt bùi
  • tươi
Kỹ thuật
  • nhạt (nước)
Hóa học - Vật liệu
  • ít lưu huỳnh (dầu khí)
  • không có khí mỏ
  • không có lưu huỳnh
  • không có lưu huỳnh dầu mỏ
  • ngọt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận